Tạo máu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tạo máu (hematopoiesis) là quá trình liên tục sinh sản và phân hóa từ tế bào gốc tạo máu đa năng thành hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, duy trì cân bằng huyết học. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở tủy xương, đảm bảo vận chuyển oxy, chức năng miễn dịch và cơ chế đông máu, thích ứng với nhu cầu sinh lý và tổn thương.

Giới thiệu về tạo máu

Tạo máu (hematopoiesis) là quá trình sinh sinh liên tục các tế bào máu từ tế bào gốc đa năng, đóng vai trò duy trì cân bằng số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trong huyết tương. Quá trình này đảm bảo vận chuyển oxy, miễn dịch, và đông máu diễn ra bình thường, thích ứng với nhu cầu sinh lý và đáp ứng tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ở người trưởng thành, tạo máu chủ yếu diễn ra trong tủy xương, nơi tế bào gốc tạo máu (HSC) sinh sản và phân hóa thành nhiều dòng tế bào chuyên biệt. Độ tuổi, tình trạng dinh dưỡng, stress viêm và các yếu tố môi trường tủy xương đều ảnh hưởng đến hoạt động của quá trình tạo máu.

Rối loạn tạo máu có thể dẫn đến thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc tăng sinh ác tính (bệnh bạch cầu), gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, nhiễm trùng tái phát, chảy máu và nguy cơ biến cố nặng.

Định nghĩa và các giai đoạn chính

Tế bào gốc tạo máu (HSC) là tế bào đa năng, có khả năng tự làm mới và phân hóa vào hai dòng tiền thân cấp cao: Common Myeloid Progenitor (CMP) và Common Lymphoid Progenitor (CLP). CMP tiếp tục biệt hóa thành tế bào dòng myeloid, trong khi CLP sinh ra các tế bào dòng lymphoid.

  • Common Myeloid Progenitor (CMP): phân nhánh thành tiền hồng cầu (CFU-E), tiền bạch cầu hạt, tiền bạch cầu mono và tiền tiểu cầu.
  • Common Lymphoid Progenitor (CLP): phân hóa thành tế bào B, tế bào T, tế bào NK và tế bào dendritic dòng lymphoid.

Biệt hóa cuối cùng của mỗi dòng tế bào trải qua nhiều giai đoạn trung gian, chịu điều hòa bởi các yếu tố tăng trưởng và tín hiệu nội bào. Ví dụ, erythropoietin (EPO) thúc đẩy biệt hóa tiền hồng cầu thành hồng cầu, trong khi thrombopoietin (TPO) kiểm soát sinh tiểu cầu.

Phôi học và nguồn gốc tế bào gốc

Quá trình tạo máu khởi đầu ngay từ giai đoạn phôi thai. Đầu tiên, yolk sac (túi noãn hoàng) là nơi sinh máu nguyên thủy, tạo ra hồng cầu sơ khai và đại thực bào. Sau đó, gan và lá lách phôi thai tiếp nhận chức năng tạo máu thứ cấp trước khi tủy xương trở thành nơi chính thức sau sinh.

Các nghiên cứu di chuyển tế bào gốc phôi cho thấy HSC từ gan phôi và thành hoàn thiện ở tủy xương vào khoảng tuần thứ 12–14 của thai kỳ. Niche tủy xương từ đó phát triển, cung cấp môi trường tương tác giữa tế bào gốc và tế bào hỗ trợ (stromal cells), ổn định quá trình tạo máu suốt đời.

Phôi học tạo máu không chỉ liên quan đến hình thành tế bào huyết học, mà còn mang ý nghĩa nghiên cứu về y học tái tạo, ghép tế bào gốc và điều trị các rối loạn bẩm sinh về máu thông qua liệu pháp gene và tế bào gốc.

Cơ quan tạo máu

Tủy xương: Là cơ quan chính của tạo máu ở người lớn, tủy xương đỏ phân bố ở xương dẹt (xương chậu, xương ức, xương sọ) và đốt sống. Mô tủy chứa các khoang tế bào, nơi HSC định cư và sinh sản.

Gan và lá lách: Trong giai đoạn phôi và sơ sinh, gan và lá lách tham gia tạo máu thứ cấp. Sau đó, lá lách còn giữ khả năng dự trữ tế bào máu và loại bỏ tế bào già cỗi hoặc bất thường, còn gan sản xuất protein huyết tương hỗ trợ tạo máu.

Cơ quanVai trò chínhThời điểm hoạt động
Tủy xương đỏHSC sinh sản và phân hóaThai kỳ giữa đến suốt đời
Gan phôiSản xuất hồng cầu sơ khai, đại thực bàoTuần 6–24 thai kỳ
Lá láchKho dự trữ tế bào và miễn dịchThời kỳ phôi & sơ sinh
Tuyến ứcBiệt hóa tế bào TSơ sinh đến tuổi dậy thì

Tuyến ức: Là nơi biệt hóa tế bào T chủ yếu trong thời kỳ trẻ, sau đó thoái hóa dần nhưng vẫn đóng góp trong việc điều chỉnh miễn dịch và tạo tế bào hiệu chỉnh.

Dòng tế bào và quá trình biệt hóa

Dòng myeloid bắt đầu từ Common Myeloid Progenitor (CMP), phân hóa thành tiền hồng cầu (CFU-E), tiền bạch cầu hạt (CFU-GM) và tiền tiểu cầu (CFU-Meg). CFU-E phát triển qua giai đoạn proerythroblast, basophilic erythroblast, đến orthochromatic erythroblast rồi thành hồng cầu lưới (reticulocyte) trước khi trưởng thành thành hồng cầu phân sắc.

Tiền bạch cầu hạt (CFU-GM) sinh ra các bạch cầu trung tính, ưa acid và ưa base. Từng dòng phát triển qua giai đoạn myeloblast → promyelocyte → myelocyte → metamyelocyte → band cell → bạch cầu trưởng thành. Tiểu cầu xuất phát từ CFU-Meg qua giai đoạn megakaryoblast, megakaryocyte rồi bong những mảnh tế bào thành tiểu cầu.

Dòng lymphoid từ Common Lymphoid Progenitor (CLP) tạo tế bào B tại tủy xương và tế bào T tại tuyến ức. Tiền tế bào B (pro-B, pre-B) trải qua tái tổ hợp gene Ig rồi thành tế bào B trưởng thành tiết kháng thể. Tiền tế bào T di cư đến tuyến ức, biệt hóa thành CD4+ hoặc CD8+ T cell qua tín hiệu thymic.

Cơ chế điều hòa phân tử

  • Erythropoietin (EPO): Tiết từ thận, gắn receptor EPOR trên hồng cầu tiền thân, kích hoạt JAK2/STAT5 để tăng sinh và bảo tồn hồng cầu.
  • Thrombopoietin (TPO): Sản xuất chủ yếu ở gan, gắn receptor MPL trên megakaryocyte, kích thích phân chia và tạo tiểu cầu.
  • Granulocyte-CSF (G-CSF) và GM-CSF: Điều hòa biệt hóa bạch cầu hạt, thúc đẩy sản xuất các tế bào trung tính và đại thực bào.
  • Yếu tố phiên mã: GATA-1 định hướng dòng hồng cầu, PU.1 điều tiết dòng myeloid, RUNX1 cần thiết cho sự hình thành HSC.
  • Đường tín hiệu intracell: MAPK/ERK, PI3K/AKT và Notch phối hợp điều khiển cân bằng tự làm mới và biệt hóa HSC.

Vi môi trường tủy xương (niche)

Niche tủy xương bao gồm tế bào nội mô, tế bào osteoblast và tế bào mesenchymal stromal cells (MSC). Chúng phối hợp cung cấp cytokine, chemokine và yếu tố ngoại bào duy trì HSC ở trạng thái tự làm mới hoặc biệt hóa khi cần.

Thành phần nicheChất tiết/Đặc tínhChức năng
Tế bào nội môCXCL12, SCFDuy trì HSC tại mạch, điều phối di cư
MSC (stromal)Angiopoietin-1, IL-7Hỗ trợ dòng lymphoid, ổn định niche
OsteoblastOsteopontin, Jagged1Kiểm soát tự làm mới và biệt hóa HSC

Microenvironment cơ học của tủy xương—độ cứng mô, áp lực shear trong mạch máu—cũng ảnh hưởng đến fate của HSC thông qua cơ chế cơ học học (mechanotransduction).

Rối loạn tạo máu

  • Thiếu máu aplastic: Tủy xương bị ức chế sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu do độc chất, virus hoặc tự miễn.
  • Bệnh bạch cầu cấp/mạn: Tăng sinh ác tính dòng myeloid hoặc lymphoid, làm xáo trộn cân bằng bình thường và xâm lấn tủy xương, hạch, gan, lách.
  • Polycythemia vera: Đột biến JAK2 V617F dẫn đến tăng sinh hồng cầu không kiểm soát, kèm theo tăng bạch cầu và tiểu cầu.
  • Myelofibrosis: Tăng sinh tế bào sợi trong tủy xương, gây xơ hóa và giảm khả năng tạo máu.

Phương pháp đánh giá chức năng tạo máu

  1. CFU Assay: Nuôi cấy tiền thân huyết học trên thạch methylcellulose với các cytokine, định lượng CFU-E, CFU-GM, CFU-Meg để đánh giá khả năng sinh sản.
  2. Flow Cytometry: Đánh dấu HSC bằng CD34⁺CD38⁻, phân tích phân nhóm tiền thân và tế bào trưởng thành qua panel kháng thể đa màu.
  3. Bone Marrow Biopsy: Sinh thiết tủy xương, nhuộm H&E và kháng thể miễn dịch để khảo sát mật độ tế bào, độ xơ và cấu trúc niche.
  4. Colony Reconstitution in Vivo: Ghép HSC vào chuột miễn dịch yếu (NSG mouse) để đánh giá khả năng tái lập hematopoiesis dài hạn.

Ứng dụng lâm sàng và nghiên cứu

  • Cấy ghép tế bào gốc: Trị liệu cho bạch cầu cấp, thiếu máu bẩm sinh, sử dụng tủy xương hoặc tế bào gốc ngoại vi của người cho.
  • Liệu pháp gene: Sửa chữa đột biến β-globin trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm bằng CRISPR-Cas9 trên HSC tự thân.
  • Thuốc tác động lên cytokine: Ruxolitinib ức chế JAK1/2 trong myelofibrosis, điều chỉnh tín hiệu aberrant tạo máu.
  • Điều chế niche nhân tạo: Sử dụng scaffold 3D và cytokine để mở rộng HSC ex vivo, hỗ trợ điều trị cấy ghép.

Tài liệu tham khảo

  • Tan, S. et al. (2021). Hematopoiesis: A Comprehensive Review. Nature Reviews Immunology.
  • Orkin, S. H., & Zon, L. I. (2008). Hematopoiesis: An evolving paradigm for stem cell biology. Cell, 132(4), 631–644.
  • American Society of Hematology. Hematopoiesis. Truy cập tại: hematology.org
  • NIH. Principles of Hematopoiesis. Truy cập tại: nih.gov
  • Journal of Clinical Investigation. (2020). Special issue: Niche regulation of HSCs. Truy cập tại: jci.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tạo máu:

Cân bằng Entropy cho Các Hiệu ứng Nguyên nhân: Phương pháp Tái trọng số Đa biến để Tạo mẫu Cân bằng trong Các Nghiên cứu Quan sát Dịch bởi AI
Political Analysis - Tập 20 Số 1 - Trang 25-46 - 2012
Bài báo này đề xuất phương pháp cân bằng entropy, một phương pháp tiền xử lý dữ liệu nhằm đạt được sự cân bằng biến trong các nghiên cứu quan sát với các điều trị nhị phân. Cân bằng entropy phụ thuộc vào một sơ đồ tái trọng số tối đa entropy, điều chỉnh trọng số của từng đơn vị sao cho nhóm điều trị và nhóm đối chứng đã được tái trọng số thỏa mãn một tập hợp lớn các điều kiện cân bằng đã đ...... hiện toàn bộ
Nguồn gốc Tủy xương của Các tế bào Tiên thân Nội mạch Chịu trách nhiệm cho Quá trình Tạo mạch sau sinh trong Đổi mới mạch máu sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 85 Số 3 - Trang 221-228 - 1999
Tóm tắt —Các tế bào tiên thân nội mạch (EPCs) đã được phân lập trong máu ngoại vi của các loài trưởng thành. Để xác định nguồn gốc và vai trò của EPCs góp phần vào quá trình tạo mạch sau sinh, chuột chuyển gen biểu hiện β-galactosidase dưới sự điều chỉnh phiên mã của một promoter đặc hiệu cho tế bào nội mạch (Flk-1/LZ hoặc Tie-2/LZ) đã đư...... hiện toàn bộ
Một Kỹ Thuật Tái Tạo Mới Sau Các Phương Pháp Nội Soi Mở Rộng Qua Mũi: Vạt Mạch Máu Từ Vách Ngăn Mũi Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 116 Số 10 - Trang 1882-1886 - 2006
Tóm tắtĐặt vấn đề: Ở những bệnh nhân có khuyết tật lớn ở màng cứng tại nền sọ trước và ventral sau phẫu thuật nền sọ qua đường nội soi, có nguy cơ đáng kể xảy ra rò rỉ dịch não tủy sau phẫu thuật tái tạo. Việc tái tạo bằng mô có mạch máu là mong muốn để tạo điều kiện lành thương nhanh chóng, đặc biệt ở những bệnh nhân đã từng trải qua xạ trị....... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nền sọ #vạt mô tĩnh mạch #dịch não tủy #xạ trị #tái tạo.
Anthocyanins: Chất tạo màu tự nhiên với đặc tính tăng cường sức khỏe Dịch bởi AI
Annual review of food science and technology - Tập 1 Số 1 - Trang 163-187 - 2010
Anthocyanins là một loại flavonoid có trong các loại trái cây và rau củ, tạo ra màu sắc từ đỏ tươi đến xanh lam cho chúng. Cho đến nay, đã có hơn 635 loại anthocyanins được xác định trong tự nhiên, với sáu loại cốt lõi phổ biến và nhiều kiểu glycosylation và acylation khác nhau. Sự tiêu thụ anthocyanins từ chế độ ăn uống cao hơn so với các flavonoid khác nhờ vào sự phân bố rộng rãi của ch...... hiện toàn bộ
#anthocyanins #flavonoids #natural colorants #anti-inflammatory #anti-carcinogenic #cardiovascular prevention #obesity control #diabetes alleviation #antioxidant #bioavailability #plant distribution #health-promoting properties
Điều hòa phiên mã của sự chuyển đổi hemoglobin trong phôi gà Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 1 Số 3 - Trang 281-288 - 1981
Chúng tôi đã sử dụng các bản sao ADN tái tổ hợp gà chứa các gen beta-globin phôi và trường thành cùng với "phiên mã kết thúc" nội sinh của nhân để nghiên cứu sự biểu hiện của các gen beta-globin phôi và trưởng thành trong quá trình tạo máu ở phôi gà đang phát triển. Các ADN tái tổ hợp đã được phân lập và tinh chế, sau đó cắt bằng nhiều enzyme cắt giới hạn khác nhau, tách ra trên các gel ag...... hiện toàn bộ
#ADN tái tổ hợp #gen beta-globin #tạo máu #phôi gà #phiên mã kết thúc #ARN
Chương Trình Đào Tạo Cha Mẹ Dựa Trên Cộng Đồng Cho Các Gia Đình Có Trẻ Mẫu Giáo Có Nguy Cơ Rối Loạn Hành Vi: Mức Độ Sử Dụng, Hiệu Quả Chi Phí và Kết Quả Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 36 Số 7 - Trang 1141-1159 - 1995
Tóm tắt Một tỷ lệ đáng kể trẻ em mắc rối loạn hành vi gây rối không nhận được hỗ trợ sức khoẻ tâm thần. Mức độ sử dụng thấp nhất xuất hiện ở những nhóm mà trẻ em có nguy cơ cao nhất. Để nâng cao khả năng tiếp cận, sẵn có và hiệu quả chi phí của các chương trình đào tạo cha mẹ, thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng này đã so sánh một chương trình đào tạo cha mẹ dựa trên ...... hiện toàn bộ
#đào tạo cha mẹ #rối loạn hành vi #hiệu quả chi phí #trẻ em mẫu giáo #can thiệp tâm lý
Tái Tạo Sụn Khớp Ở Bệnh Nhân Bị Thoái Hóa Khớp Qua Hợp Chất Chứa Tế Bào Gốc Từ Máu Dây Rốn Và Gel Hyaluronate: Kết Quả Từ Một Nghiên Cứu Lâm Sàng Đánh Giá An Toàn Và Chứng Minh Khái Niệm Với Thời Gian Theo Dõi Kéo Dài 7 Năm Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 6 Số 2 - Trang 613-621 - 2017
Tóm Tắt Chỉ có một vài phương pháp có sẵn để tái tạo các khuyết tật sụn khớp ở bệnh nhân bị thoái hóa khớp. Chúng tôi nhằm mục tiêu đánh giá độ an toàn và hiệu quả của việc tái tạo sụn khớp thông qua một sản phẩm dược phẩm mới được chế tạo từ tế bào gốc trung mô (hUCB-MSCs) lấy từ máu dây rốn người đồng loại. Các bệnh nhân bị thoái hóa khớp Kellgren-...... hiện toàn bộ
Thrombospondin-1 gây ra tế bào nội mô chết theo chương trình và ức chế quá trình tạo mạch máu bằng cách kích hoạt con đường chết theo caspase Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 37 Số 3 - Trang 209-218 - 2000
Thrombospondin-1 (TSP1) là một chất ức chế tự nhiên mạnh mẽ của quá trình tạo mạch máu. Mặc dù có báo cáo rằng TSP1 gây ra sự chết theo chương trình tế bào nội mô trong môi trường vitro và làm giảm quá trình neo-vascular hóa trong môi trường in vivo, nhưng cơ chế phân tử liên kết hai quá trình này vẫn chưa được xác định. Ở đây, chúng tôi báo cáo rằng TSP1 trung gian sự chết theo chương trì...... hiện toàn bộ
#Thrombospondin-1 #tế bào nội mô #chết theo chương trình #caspase #tạo mạch máu #protein Bcl-2 #protein Bax #VEGF
Vai trò của việc tạo ra Nitric Oxide từ nội mô và sự hình thành peroxynitrite trong tổn thương tái tưới máu sau cơn thiếu máu cục bộ não Dịch bởi AI
Stroke - Tập 31 Số 8 - Trang 1974-1981 - 2000
Nền tảng và Mục đích —Tổn thương tái tưới máu là một trong những yếu tố ảnh hưởng không thuận lợi đến kết quả của đột quỵ và rút ngắn khoảng thời gian cơ hội cho liệu pháp tiêu huyết khối. Sự gia tăng của nitric oxide (NO) và sự sinh ra superoxide trong quá trình tái tưới máu đã được chứng minh. Sự tạo ra đồng thời của các gốc tự do này c...... hiện toàn bộ
Các mối nối giữa tế bào nội mô và vai trò của chúng trong việc kiểm soát quá trình tạo mạch, độ thẩm thấu của mạch máu và sự di chuyển của bạch cầu Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 86 Số 07 - Trang 308-315 - 2001
Tóm tắtCác mối nối giữa các tế bào nội mô đóng vai trò quan trọng trong quá trình huyết động học mạch máu. Hai protein mối nối VE-cadherin và JAM-1 lần lượt được định vị ở mối nối dính và mối nối chặt. VE-cadherin chỉ được biểu hiện bởi các tế bào nội mô, điều này cho thấy nó có thể thực hiện chức năng đặc hiệu cho tế bào. Sự thiếu vắng VE-cadherin hoặc việc chặn h...... hiện toàn bộ
Tổng số: 290   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10